Đẩy kéo
Đẩy kéo (tiếng Anh: Push-pull) là thuật ngữ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, một số được đề cập đến trong các khái niệm như sau:
Trong kỹ thuật điện tử[sửa | sửa mã nguồn]
- Ngõ ra đẩy kéo (Push–pull output), một loại mạch điện tử bố trí ở ngõ ra
- Chuyển đổi điện đẩy kéo (Push–pull converter), là một bộ chuyển đổi điện DC sang DC sử dụng máy biến thế
- Đầu nối đẩy kéo (Push–pull connector), đầu nối cáp điện tử
- Công nghệ đẩy / công nghệ kéo (Push technology / Pull technology), những công nghệ trong truyền thông mạng
Trong công nghệ vận tải[sửa | sửa mã nguồn]
- Cấu hình đẩy kéo (Push–pull configuration), trên máy bay
- Tàu hỏa đẩy kéo (Push–pull train), một đoàn tàu có thể hai đầu tàu ở hai đầu điều khiển bởi một tài xế
- Phụ kiện nén đẩy kéo (Push-to-pull compression fitting), một loại khớp nối bằng khí nén cho phép không khí được gắn vào mà không cần sử dụng các dụng cụ đặc thù
Trong các công nghệ khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Chế biến đẩy (Push processing), và tương ứng ngược của nó "quá trình chế biến kéo" trong nhiếp ảnh
- Nội soi đẩy kéo (Push-and-pull enteroscopy), kỹ thuật nội soi để hình dung ruột non
- Olefin đẩy kéo (Push-pull olefin), trong hóa học hữu cơ
- Truyền thoa đẩy kéo (Push-pull perfusion), phương pháp lấy mẫu in vivo
- Công nghệ đẩy kéo (Push–pull technology), trong quản lý sâu bệnh hại nông nghiệp
Trong nghệ thuật[sửa | sửa mã nguồn]
- "(Do The) Push and Pull", một ca khúc tâm linh năm 1970
- Lý thuyết "push/pull" của Hans Hofmann, liên quan đến chiều sâu nhận thức trong bức tranh trừu tượng
- Pushmi-pullyu, một giống giả linh dương
Sử dụng khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Chiến lược đẩy kéo (Push–pull strategy), một chiến lược trong hậu cần, quản lý và tiếp thị chuỗi cung ứng
- Thực hành đẩy kéo (Push-pull workout), một loại thói quen thực hành trong nâng tạ